Bạn có thể tìm thấy những câu nói nhận đạo và đời sống hay nhất tại đây
Tàu Đông Du là một trong những phương tiện vận tải, là cầu nối giúp hoạt động thương mại quốc tế ngày càng phát triển mạnh mẽ. Bạn đnag tò mò về đặc điểm, thông số kĩ thuật của tàu biển này. Mời bạn tham khảo ngay dưới đây để giải tỏa thắc mắc của bạn.
Tàu Đông Du
Dưới đây là đặc trưng kỹ thuật chính của tàu Đông Du:
QUỐC TỊCH |
PANAMA |
|
CÔNG TY |
Chủ tàu |
Công ty CP hàng hải Đông Đô |
Quản lý tàu |
Công ty CP hàng hải Đông Đô |
|
ĐÓNG TÀU |
Số hiệu thân tàu |
392 |
Ngày đặt sống chính |
20 tháng 5 năm 1997 |
|
Ngày hạ thủy |
18 tháng 10 năm 1997 |
|
Ngày đóng |
7 tháng 1 năm 1998 |
|
Nhà máy đóng tàu |
Murakami Hide Shipbuilding, Nhật Bản |
|
SỐ |
đăng ký hành chính |
26788-PEXT-1 |
Số phân cấp |
980227 |
|
Số IMO |
9159309 |
|
Hô hiệu |
3FBB8 |
|
KÍCH THƯỚC |
LOA/ LBP |
119.16 / 110.50 |
B / D (đầy tải) |
18.20 / 7.85 |
|
TRỌNG TẢI |
Tổng dung tích GT |
6543 |
Dung tích hữu ích NT |
3,336 |
|
Trọng tải |
8515.5 |
|
Lượng chiếm nước toàn tải |
||
SỨC CHỨA HÀNG |
Số / cỡ miệng hầm hàng |
1 / 12.60 X 10.58; 5 / 12.60 X 8.00 |
TEU |
566 |
|
TEU |
(homo 14T) 390 |
|
DUNG TÍCH KÉT |
DO |
– |
FO |
785 |
|
Nước ngọt |
232 |
|
Ballast |
3064 |
|
|
Nhà chế tạo / Mác chế tạo |
I-Mex Co., Ltd. / B&W 8L35MC (MARK 6) |
Vòng quay (vòng/phút) |
210 |
|
Công suất |
5178KW |
|
Tốc độ tàu (hải lý/giờ) |
15 |
|
|
Cẩu |
2 x 36T |
Số ổ điện lạnh |
100 |
|
Chân vịt mũi |
– |
|
Cellguide |
– |
|
TÊN TRƯỚC ĐÂY |
Universal Island (08) |
Trên đây, là toàn bộ thông số kĩ thuật tàu Đông Du. Đây chính là một trong những phương tiện vận tải thúc đẩy hoạt động thương mại giữa hai nước. Cùng nhau ngắm nhìn những mẫu tàu khác trên trang web nhé!
Các Câu Chửi – Tags: phương tiện xuất nhập khẩu
Xem thêm nhiều thông tin khác tại đây: Xem thêm tại đây
soyncanvas hy vọng những thông tin này mang lại nhiều giá trị cho bạn. Chân thành cảm ơn.