Home » Meanwhile là gì ? Nghĩa của từ “meanwhile” qua nhiều góc độ | Tổng hợp những bức thiệp nhân ái hay nhất trên đời

Meanwhile là gì ? Nghĩa của từ “meanwhile” qua nhiều góc độ | Tổng hợp những bức thiệp nhân ái hay nhất trên đời

Bạn có thể tìm thấy những bức thiệp nhân ai hay nhất tại đây

Meanwhile là gì ? Giải nghĩa của từ “meanwhile” chính xác nhất, gợi ý các từ liên quan đến “meanwhile” và các cách sử dụng trong tiếng Anh.

Việc tìm hiểu các từ vựng, cách dùng ngữ pháp thực sự là công việc rất cần thiết của học sinh. Vậy bạn đã biết meanwhile là gì và cách dùng meanwhile như thế nào chưa ? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn học hiểu chi tiết về từ meanwhile để ứng dụng trong học tập và cuộc sống chuẩn xác nhất nhé!

Meanwhile là gì

Nghĩa của meanwhile là gì ?

Với nhiều bạn học thì ngữ pháp, từ vựng cũng có nhiều từ khá xa lạ và chưa nắm bắt rõ được. Trong đó, meanwhile là gì chính là câu hỏi được các bạn tra tìm vô cùng phổ biến hiện nay. Thật vậy, nếu không am hiểu hết về tiếng Anh thì khó có thể dịch nghĩa hết được, trong khi các từ vựng rất đa dạng.

Vậy thì chúng tôi sẽ giúp bạn có được câu trả lời phù hợp nhất. Thực chất thì meanwhile được sử dụng nhiều trong lĩnh vực học tập, giao tiếp thường ngày. Meanwhile được hiểu với nghĩa là “trong khi đó, trong lúc ấy, trong khi ấy”. Mỗi một tình huống thì chúng ta có thể dịch nghĩa phù hợp để câu văn trở nên có nghĩa, dễ hiểu hơn.

Cách sử dụng và ví dụ về meanwhile trong tiếng Anh

Như đã nói ở trên thì meanwhile là từ được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp, cuộc sống hàng ngày. Vậy những cũng không ít bạn băn khoăn không biết meanwhile được sử dụng như thế nào? Thực chất thì meanwhile được sử dụng làm trạng từ trong câu. Để hiểu rõ được cách sử dụng của meanwhile tốt nhất thì bạn nên ứng dụng nó trong trường hợp cụ thể. Các ví dụ dùng meanwhile như sau:

  • Ex1: Meanwhile, we still have to work hard ( Trong lúc đó, chúng tôi vẫn phải miệt mài làm việc)
  • Ex2: But meanwhile many of you still talk privately ( nhưng trong lúc đó nhiều bạn vẫn nói chuyện riêng)
  • Ex3: Boil vegetables for another 6 minutes; Meanwhile, make dipping sauce ( luộc rau thêm 6 phút; trong khi đó, làm nước chấm)
  • Ex4: It’s heavy rainy; Meanwhile, Hoa must go to class to take the test ( trời đang mưa rất to; Trong khi đó, Hoa phải đến lớp làm bài thi)

Các từ liên quan đến meanwhile trong tiếng Anh

Một số từ liên quan đến meanwhile thường được sử dụng như: interim, concurrently, meantime, lag, simultaneously, in the meantime, at the same time,  in the interval, in the interim, for the time being, for now, for the present, for the moment.

Vậy là bạn đã có thêm kiến thức bổ ích về meanwhile là gì ? Từ đó có thể sử dụng một cách chuẩn xác nhất. Nếu như bạn vẫn chưa biết học tiếng Anh như thế nào để có thể tiếp thu kiến thức hiệu quả nhất thì hãy tham khảo các bài viết khác của trang web để có được phương pháp học hiệu quả nhất nhé!

Giải Đáp Câu Hỏi –

Xem thêm nhiều thông tin khác tại đây: Xem thêm tại đây
soyncanvas.vn hy vọng những thông tin này mang lại nhiều giá trị cho bạn. Chân thành cảm ơn.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *