Home » Inquiry là gì ? Tìm hiểu nghĩa của từ “inquiry” trong tiếng Anh | Tổng hợp những bức thiệp nhân ái hay nhất trên đời

Inquiry là gì ? Tìm hiểu nghĩa của từ “inquiry” trong tiếng Anh | Tổng hợp những bức thiệp nhân ái hay nhất trên đời

Bạn có thể tìm thấy những bức thiệp nhân ai hay nhất tại đây

Inquiry là gì ? Tìm hiểu nghĩa của từ “inquiry” trong tiếng Anh

Inquiry là gì ? Tìm hiểu và giải nghĩa từ “inquiry” chính xác nhất, gợi ý các từ liên quan và hướng dẫn sử dụng inquiry trong tiếng Anh chuẩn nhất.

Trong một số trường hợp bạn bắt gặp từ inquiry mà không biết inquiry là gì ? Thực chất từ inquiry này được ứng dụng nhiều trong cả giao tiếp, trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Thế nhưng nếu không giỏi về tiếng Anh thì bạn khó có thể biết rõ được nghĩa của nó. Vậy hãy cùng chúng tôi khám phá chi tiết về nghĩa và cách dùng của inquiry nhé!

Inquiry là gì

Tìm hiểu nghĩa của inquiry là gì ?

Việc tìm hiểu ngữ pháp, từ vựng tiếng Anh ngày càng được người học quan tâm đến. Bởi hiện nay, đây chính là ngôn ngữ quan trọng ứng dụng trong việc học cũng như một số công việc. Do đó, việc nắm bắt được các từ vựng và biết cách sử dụng từ chuẩn xác thì sẽ mang đến rất nhiều lợi ích.

Trong đó, inquiry là gì chính là câu hỏi được nhiều bạn học quan tâm, tìm kiếm trong thời gian qua. Thực chất thì từ inquiry này được ứng dụng nhiều trong giao tiếp cũng như nhiều lĩnh vực khác nhau trong đời sống. Từ inquiry này cũng được hiểu với nhiều nghĩa khác nhau, tùy vào mỗi tình huống riêng mà chúng ta có thể dịch nghĩa phù hợp nhất. Thông thường thì inquiry được hiểu với nghĩa như sau:

  • Điều tra
  • Sự điều tra
  • Sự dò xét
  • Sự hỏi
  • Lấy tin tức về người nào đó
  • Sự truy vấn
  • Sự yêu cầu
  • Sự thẩm vấn
  • Sự thẩm tra
  • Câu hỏi

Các ví dụ sử dụng inquiry trong tiếng Anh

Vậy để biết rõ được inquiry thì chúng ta cùng ứng dụng vào trong thực tế. Các ví dụ sử dụng từ inquiry như sau:

  • The decision to open a inquiry investigation into the robbery yesterday ( Quyết định mở một cuộc điều tra về vụ cướp ngày hôm qua)
  • They are still inquiry ( Họ vẫn đang điều tra)
  • Hopefully the inquiry will yield results soon ( Hy vọng cuộc điều tra sẽ sớm mang lại kết quả)
  • Lawyers repeatedly questioned inquiry ( Luật sư liên tục đặt câu hỏi thẩm vấn)

Các từ liên quan đến inquiry trong tiếng Anh

Để sử dụng tốt từ inquiry thì cần tìm hiểu các từ liên quan đến nó. Một số từ liên quan đến inquiry bạn nên biết như sau:

  • Các từ đồng nghĩa với inquiry là: interrogatory, cross-examination, examination, probing, audit, check, study, question, fishing expedition, quizzing, investigation, inquisition, analysis, disquisition, query, questioning, trial balloon, survey, poll, inquest, exploration, inspection, search, research, reconnaissance, request, interrogation, legwork, scrutiny, interview, probe, pursuit, catechizing, degree, delving, hearing, third, quest, grilling.
  • Từ trái nghĩa với inquiry là answer, reply

Mong rằng với những chia sẻ về inquiry là gì thì có thể giúp bạn bổ sung thêm kiến thức tiếng Anh để ứng dụng trong cuộc sống tốt nhất. Từ inquiry này sử dụng khá phổ biến, nhất là trong quân sự. Vậy để có thêm những bài học bổ ích để học tốt tiếng Anh thì nhớ theo dõi thêm nhiều bài viết khác trên web nhé!

Giải Đáp Câu Hỏi –

DMCA.com Protection Status

Xem thêm nhiều thông tin khác tại đây: Xem ở đây
https://soyncanvas.vn/ hy vọng những thông tin này mang lại nhiều giá trị cho bạn. Chân thành cảm ơn.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *