Home » Go off là gì ? Tìm hiểu nghĩa cụm từ go off và cách dùng từ | Tổng hợp những bức thiệp nhân ái hay nhất trên đời

Go off là gì ? Tìm hiểu nghĩa cụm từ go off và cách dùng từ | Tổng hợp những bức thiệp nhân ái hay nhất trên đời

Bạn có thể tìm thấy những bức thiệp nhân ai hay nhất tại đây

Go off là gì ? Giải nghĩa cụm từ “go off” khi được dịch sang tiếng Việt, tìm hiểu về cách dùng từ và những từ liên quan đến cụm từ go off hay dùng.

Trong các bài tập cũng như giao tiếp tiếng Anh chắc hẳn bạn đã từng bắt gặp cụm từ go off được sử dụng nhiều. Tuy nhiên, với những bạn chưa am hiểu rõ về tiếng Anh thì khó có thể nắm bắt hết được nghĩa của go off là gì và sử dụng như thế nào thì đúng? Vậy hãy cùng chúng tôi khám phá chi tiết về cụm từ go off này nhé!

Go off là gì

Nghĩa của go off là gì ?

Việc tìm hiểu nghĩa các từ vựng, các cấu trúc câu trong tiếng Anh thực sự rất cần thiết để người dùng có thể giao tiếp và sử dụng tiếng Anh được thành thạo nhất. Trong đó, cụm từ go off là gì chính là câu hỏi thắc mắc được nhiều người quan tâm đến trong thời gian qua.

Chắc chắn với những bạn học thì không còn quá xa lạ gì với cụm từ go off được sử dụng nhiều trong các bài tập, trong giao tiếp hàng ngày. Thế nhưng với những người chưa thành thạo về tiếng Anh thì khó có thể nắm bắt được nghĩa và cách sử dụng như thế nào?

Với cụm từ go off này được sử dụng với nghĩa hiểu là nổ, rời đi, nổ bom, rung chuông… Nó còn được sử dụng để diễn tả cái gì đó có chiều hướng xấu đi, ngưng hoạt động, bị hỏng. Ngoài ta nó cũng được sử dụng để nói về đồ ăn bị hỏng cũng như tiếng ồn gì đó được phát ra như chuông báo.

Cách dùng cụm từ go off trong tiếng Anh

Để hiểu rõ về nghĩa cũng như cách dùng của go off thì chúng ta nên tìm hiểu qua các ví dụ cụ thể. Các ví dụ sử dụng cụm từ go off này như sau:

  • It’s getting hot. The air-conditioner must have gone off ( trời bắt đầu nóng lên, chắc điều hòa lại ngừng hoạt động)
  • He is gone off on holiday with Na ( Anh ấy đã dời đi cho kì nghỉ với Na)

Các từ liên quan đến go off trong tiếng Anh

Việc tìm hiểu rõ về các từ liên quan đến nó thực sự rất cần thiết. Theo đó, các từ được sử dụng phổ biến như sau:

Từ đồng nghĩa với go off: detonate, mushroom, move out, take place, blow up, quit, go, befall, blow, burst, discharge, depart, part, go away, pass, happen, decamp, occur, fire, exit.

Từ trái nghĩa với go off: come, arrive, enter

Trên đây là lời giải đáp chi tiết về nghĩa của cụm từ go off là gì ? Bên cạnh đó chúng tôi cũng đã nêu rõ về các ví dụ, từ liên quan đến go off để bạn có thể sử dụng một cách chuẩn xác nhất. Bên cạnh đó trang web còn cung cấp rất nhiều các cụm từ bổ ích, mời các bạn tham khảo thêm nhé!

Giải Đáp Câu Hỏi –

Xem thêm nhiều thông tin khác tại đây: Xem ở đây
soyncanvas hy vọng những thông tin này mang lại nhiều giá trị cho bạn. Chân thành cảm ơn.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *