Home » Consolidate là gì ? Tìm hiểu các nghĩa của từ “consolidate” | Tổng hợp những bức thiệp nhân ái hay nhất trên đời

Consolidate là gì ? Tìm hiểu các nghĩa của từ “consolidate” | Tổng hợp những bức thiệp nhân ái hay nhất trên đời

Bạn có thể tìm thấy những bức thiệp nhân ai hay nhất tại đây

Consolidate là gì ? Giải nghĩa từ “consolidate” chi tiết nhất, gợi ý các từ liên quan và các trường hợp hay dùng consolidate trong tiếng Anh.

Consolidate là gì chính là một trong những từ khóa được nhiều bạn học tìm kiếm phổ biến. Từ consolidate này được ứng dụng nhiều trong chuyên ngành tài chính, kế toán kinh doanh. Vậy nên việc tìm hiểu rõ nghĩa của consolidate sẽ góp phần giúp bạn nắm bắt được vốn từ vựng và ứng dụng trong học tập tốt nhất.

Consolidate là gì

Nghĩa của consolidate là gì ?

Nhu cầu tìm hiểu nghĩa, cách dùng của các từ vựng, các cụm từ ngày càng tăng cao. Bởi hiện nay tiếng Anh được xem là ngôn ngữ rất quan trọng trong chương trình giáo dục, trong giao tiếp, chuyên ngành cũng như nhiều công việc cần sử dụng đến. Do đó, chúng ta cần phải trang bị cho mình những kiến thức bổ ích, từ đơn giản đến nâng cao.

Trong đó, nhiều người băn khoăn không biết rõ về nghĩa của consolidate là gì ? Thực chất consolidate là từ được dùng nhiều trong chuyên ngành về kinh tế, chính trị, kế toán, xây dựng… Nó là từ mang nhiều nghĩa và chúng ta có thể dịch nghĩa phù hợp với mỗi trường hợp riêng. Thông thường thì từ consolidate được biết với các nghĩa như sau:

  • Củng cố
  • Kiên cố
  • Bền vững
  • Trở nên chắc chắn
  • Hợp nhất
  • Làm cho chắc
  • Trở nên vững chắc
  • Lèn chặt
  • Cố kết
  • Chắc chắn

Các trường hợp dùng consolidate trong tiếng Anh

Như đã nói ở trên thì bạn có thể hiểu được nghĩa của từ consolidate. Vậy nên chúng ta cần ứng dụng vào các trường hợp cụ thể để có thể sử dụng từ consolidate chuẩn xác nhất. Một số ví dụ sử dụng đến consolidate như sau:

  • Ex1: To consolidate the country stronger => Củng cố đất nước vững mạnh hơn.
  • Ex2: To consolidate three fashion shop => Hợp nhất ba cửa hàng thời trang.
  • Ex3: Consolidate stores to provide income for all employees => củng cố cửa hàng để đem lại nguồn thu nhập cho toàn bộ nhân viên.
  • Ex4: Small schools are consolidated to take semester exams => Các trường học nhỏ lẻ được hợp nhất lại để thi học kỳ.

Các từ liên quan tới consolidate trong tiếng Anh

Trong một số trường hợp người ta thường dùng các từ liên quan đến consolidate để sử dụng. Một số từ liên quan của consolidate được dùng phổ biến như sau: combine, unify, unite, enhance, merge, integrate, fuse, synthesize, bring together, secure, stabilize, reinforce,  amalgamate, fortify, improve, strengthen.

Trên đây là những thông tin về định nghĩa, cách dùng cũng như các từ liên quan đến consolidate. Mong rằng qua thông tin bạn có thể nắm bắt rõ được consolidate là gì ? Từ consolidate này được ứng dụng nhiều trong các lĩnh vực đời sống khác nhau. Việc nắm bắt nghĩa và cách dùng consolidate sẽ góp phần giúp bổ sung vốn từ vựng, dùng từ chuẩn xác và thể hiện sự chuyên nghiệp hơn. Các bạn có thể tham khảo thêm nhiều bài viết trên web này để bổ sung tiếng Anh tốt nhất nhé!

Giải Đáp Câu Hỏi –

Xem thêm nhiều thông tin khác tại đây: Xem ở đây
soyncanvas hy vọng những thông tin này mang lại nhiều giá trị cho bạn. Chân thành cảm ơn.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *