Bạn có thể tìm thấy những bức thiệp nhân ai hay nhất tại đây
Compromise là gì ? Tìm hiểu nghĩa của từ “compromise” và gợi ý thêm những từ liên quan đến từ compromise trong tiếng Anh mới nhất.
Compromise là gì chính là một trong những từ khóa đang được nhiều bạn học tiếng Anh tìm kiếm nhất. Đây là từ mang nhiều nghĩa được sử dụng nhiều trong giao tiếp. Vậy để biết rõ về nghĩa, cách dùng cũng như các từ liên quan đến compromise thì cùng chúng tôi khám phá ngay sau đây.
NỘI DUNG BÀI VIẾT
Nghĩa của compromise là gì ?
Như chúng ta đã biết thì các từ vựng trong tiếng Anh có nghĩa rất mở rộng. Một từ có thể được hiểu với nhiều nghĩa khác nhau, tùy vào mỗi trường hợp thì có thể sử dụng nghĩa cho phù hợp. Từ đó giúp cho việc dịch nghĩa và dùng từ một cách chuẩn xác, chuyên nghiệp hơn.
Với thắc mắc về compromise là gì của các bạn học thì thực chất nó cũng mang đến rất nhiều nghĩa. Từ compromise này được sử dụng nhiều trong các lĩnh vực đời sống khác nhau. Thông thường thì compromise được dịch với các nghĩa như:
- Sự thoả hiệp
- Làm tổn thương, làm hại
- Thỏa hiệp, dàn xếp
- Nhân nhượng
- Hòa giải
Ví dụ:
- He is compromise himself ( Anh ta đang tự làm hại mình)
- Vietnam and Laos made a compromise yesterday ( Việt Nam và Lào đã thỏa hiệp vào ngày hôm qua)
- There was a need to compromise between the two countries so there was no war ( Cần phải thỏa hiệp giữa hai nước để không có chiến tranh)
Các từ liên quan đến compromise trong tiếng Anh
Khi dùng compromise thì một số trường hợp sẽ dùng tư liên quan đến nó để thay thế cho phù hợp hơn. Vậy cùng tìm hiểu về một số từ liên quan đến compromise như sau:
Các từ đồng nghĩa của compromise
Arrangement, middle course, contract, abatement, half measure, understanding, accommodation, give-and-take, compact, humiliation, half and half, settlement, concession, conciliation, sellout, bargain, win-win situation, accord, middle ground, covenant, fifty-fifty, modus vivendi, trade-off, adjustment, deal, composition, medium, jeopardy, happy medium, embarrassment, mean, arbitration, copout, pact.
Embarrass, compound, strike balance, jeopardize, expose, adjust, concession, find happy medium, meet halfway, conciliate, prejudice, hazard, arbitrate, go fifty-fifty, embarrass, imperil, truce, ruin, blight, make concession, weaken, agreement, sellout, sell out, venture, split the difference , give and take, dishonor, make a deal, temporize, concede, negotiate, explode, put under suspicion, submit, find middle ground, settle, deal, agree, menace, adventure, cop out, endanger, play ball with, compose, discredit, implicate, peril, mar, adapt, humiliate, trade off , spoil, give in.
Từ trái nghĩa của compromise
Difference, dissension, quarrel, contest, dispute, dissent, save, differ, controversy, guard, disagreement, protect, disagre.
Trên đây là lời giải đáp cho câu hỏi compromise là gì ? Từ compromise được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực của đời sống. Mong rằng, qua chia sẻ về nghĩa, cách dùng cũng như các từ liên quan đến compromise sẽ giúp bạn sử dụng từ chuẩn xác nhất. Bên cạnh đó các bạn cũng có thể xem thêm nhiều bài học bổ ích trên trang web này về nghĩa các từ vựng thông dụng và cần thiết trong đời sống hiện nay nhé!
Giải Đáp Câu Hỏi –
Xem thêm nhiều thông tin khác tại đây: Xem ở đây
https://soyncanvas.vn/ hy vọng những thông tin này mang lại nhiều giá trị cho bạn. Chân thành cảm ơn.