Bạn có thể tìm thấy những bức thiệp nhân ai hay nhất tại đây
Appreciate là gì ? Giải nghĩa chi tiết về từ “appreciate”, gợi ý các từ liên quan và cách sử dụng từ appreciate trong tiếng Anh ngay trong bài viết này.
Appreciate là gì chính là câu hỏi được nhiều bạn học thắc mắc tìm kiếm trong thời gian qua. Thực chất đây là một từ được ứng dụng nhiều trong học tập, giao tiếp hay trong các chuyên ngành. Việc tìm hiểu rõ về ngữ nghĩa, cách dùng của appreciate sẽ giúp bạn áp dụng vào cuộc sống tốt nhất.
NỘI DUNG BÀI VIẾT
Nghĩa của appreciate là gì ?
Tiếng Anh ngày càng trở nên quan trọng, là bộ môn quan trọng trong chương trình giáo dục của nước ta hiện nay. Do đó, việc tìm hiểu ngữ nghĩa cũng như cách sử dụng của nó sao cho chuẩn xác nhất là vấn đề chung của các bạn học sinh. Trong đó, nhiều bạn quan tâm và tìm kiếm nghĩa của appreciate là gì ?
Giải đáp thắc mắc của các bạn học thì appreciate được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp, ứng dụng nhiều trong cuộc sống. Nó được sử dụng với nhiều nghĩa khác nhau, tùy vào mục đích, trường hợp nào đó mà chúng ta có thể dịch nghĩa của câu sao cho phù hợp nhất. Thông thường thì chúng ta có thể giải nghĩa của appreciate như sau:
- Đánh giá
- Đánh giá cao
- Đánh giá đúng
- Tăng giá trị
- Nâng giá trị
- Hiểu rõ giá trị
- Cảm kích
- Lên giá, tăng giá trị
- Tăng giá hàng hóa
- Tán thưởng
Các trường hợp sử dụng appreciate trong tiếng anh
Để hiểu rõ về từ appreciate thì chúng ta phải tìm hiểu rõ xem nó được sử dụng trong câu như thế nào. Một số ví dụ sử dụng appreciate như sau:
- I appreciate your contributions to the company in the past
- They do not appreciate my freelance work
- Hoa’s final test is appreciated
- His hard work is highly appreciated by the director
Các từ liên quan đến appreciate trong tiếng anh
Từ đồng nghĩa với appreciate
Trong tiếng Anh, một số từ đồng nghĩa, tương tự sẽ được dùng thay thế cho từ appreciate. Các từ đồng nghĩa được sử dụng phổ biến như sau:
Be indebted, take account of, judge, prize, applaud, enjoy, freak out on, savor, get high on, see daylight, give thanks, welcome, gain, treasure, realize, improve, rise, esteem, be aware of, catch the drift, respect, comprehend, fathom, flip over, honor, grasp, love, perceive, be app, reciative, be cognizant of, enhance, inflate, read, apprehend, recognize, acknowledge, savvy, sympathize with, understand , admire, adore, cherish, extol, like, look up to, praise, rate highly, relish, value, increase, be obliged, know, grow, raise the value of, be conscious of, regard, dig, apprise.
Từ trái nghĩa với appreciate
Một số từ trái nghĩa với appreciate là: be critical, lose value, disparage, criticize, neglect, decrease, depreciate, disregard, overlook,
Như vậy chúng ta vừa tìm hiểu rõ về appreciate là gì ? Qua đó bạn có thể biết được cách dùng cũng như các từ liên quan đến appreciate để có thể ứng dụng một cách chuẩn xác nhất trong học tập hay trong đời sống. Hy vọng với việc hiểu rõ về appreciate sẽ góp phần giúp bạn bổ sung vốn tiếng anh của mình tốt hơn nhé!
Giải Đáp Câu Hỏi –
Xem thêm nhiều thông tin khác tại đây: Xem thêm tại đây
https://soyncanvas.vn/ hy vọng những thông tin này mang lại nhiều giá trị cho bạn. Chân thành cảm ơn.