Home » Align là gì ? Giải nghĩa từ “align” và gợi ý các từ liên quan | Tổng hợp những bức thiệp nhân ái hay nhất trên đời

Align là gì ? Giải nghĩa từ “align” và gợi ý các từ liên quan | Tổng hợp những bức thiệp nhân ái hay nhất trên đời

Bạn có thể tìm thấy những bức thiệp nhân ai hay nhất tại đây

Align là gì ? Giải nghĩa từ “align” và gợi ý các từ liên quan

Align là gì ? Tìm hiểu nghĩa của từ “align” sang tiếng Việt, cách sử dụng từ align trong tiếng Anh siêu hay và gợi ý những từ liên quan gần nhất.

Các từ vựng tiếng Anh vô cùng phong phú và đa dạng, do đó để giao tiếng Anh tốt thì cần phải tìm hiểu rõ về nghĩa cũng như cách dùng các từ vựng. Trong đó, align là gì chính là câu hỏi thắc mắc được nhiều bạn học tìm kiếm trong thời gian vừa qua. Vậy để hiểu rõ về nghĩa của align cũng như các từ liên quan để dùng thay thế thì đừng bỏ lỡ bài viết sau.

Giải nghĩa align là gì ? 

Bạn đang băn khoăn không biết về align là gì hay align được sử dụng như thế nào ? Đây cũng chính là thắc mắc chung của rất nhiều bạn học, những bạn chưa thành thạo tiếng Anh. Bởi nghĩa của các từ trong tiếng Anh khá mở rộng nên nhiều người thường không hiểu đúng nghĩa của nó. Điều này gây ra những khó khăn cho những bạn mới học tiếng Anh.

Giải đáp băn khoăn của các bạn đọc về align thì thực chất từ align này được ứng dụng nhiều trong công việc, đời sống, học tập, giao tiếp hàng ngày. Từ align này có nghĩa mở rộng, tùy vào mỗi trường hợp riêng mà người dùng có thể hiểu theo nghĩa phù hợp để câu văn dễ hiểu và chuẩn xác hơn. Thông thường thì align được biết với những nghĩa như sau:

  • Căn chỉnh
  • Sắp cho thẳng hàng
  • Chỉnh thẳng
  • Sắp hàng, đứng thành hàng thẳng
  • Ngắm thẳng, gióng thẳng
  • Canh thẳng hàng
  • Làm cho bằng nhau
  • Đặt vào vị trí
  • Làm cho ngay ngắn
  • Sắp cho thẳng hàng
  • Ngắm máy

Cách sử dụng align trong tiếng Anh

Vậy là có thể thấy từ align mang nhiều nghĩa khác nhau, điều này khiến nhiều người học khá lo lắng không biết ứng dụng như thế nào. Vậy để hiểu rõ về align thì hãy ứng dụng vào các ví dụ cụ thể như sau:

  • Align the rows of seats ( Căn chỉnh các hàng ghế thẳng hàng)
  • The whole class aligns before exercising ( Cả lớp căn chỉnh thẳng hàng trước khi tập thể dục)

Các từ liên quan đến align trong tiếng Anh

Trong một số trường hợp thì sẽ sử dụng các từ liên quan, tương tự để thay thế cho align. Bởi vậy việc nắm vững nghĩa của align sẽ giúp bạn ứng dụng vào thực tế tốt nhất. Một số từ liên quan đến align như sau:

  • Từ đồng nghĩa với align: confederate, even up, collimate, associate, join sides, adjust, join, set, arrange, coordinate, range, straighten, focus, cooperate, make parallel, true,  agree, regulate,  marshal,  hierarchize, regiment, allineate, federate, follow, square, even, sympathize, enlist, league, level, position, order, ally, rig, array, fix, affiliate, line.
  • Từ trái nghĩa với align:  separate, divide , mess up, disjoint

Trên đây là những thông tin về nghĩa của align là gì ? Cùng với đó, bài viết đã giới thiệu chi tiết về các ví dụ, các từ liên quan để người dùng có thể ứng dụng tốt nhất trong cuộc sống. Mong rằng, việc nắm bắt rõ về từ align sẽ giúp ích cho bạn ứng dụng trong giao tiếp, trong các lĩnh vực đời sống tốt nhất nhé!

Giải Đáp Câu Hỏi –

DMCA.com Protection Status

Xem thêm nhiều thông tin khác tại đây: Xem thêm tại đây
soyncanvas.vn hy vọng những thông tin này mang lại nhiều giá trị cho bạn. Chân thành cảm ơn.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *