Bạn có thể tìm thấy những bức thiệp nhân ai hay nhất tại đây
Pending là gì ? Giải nghĩa từ “pending” khi được dịch sang tiếng Việt theo đúng ngữ pháp, hướng dẫn cách sử dụng từ pending và gợi ý các từ liên quan.
Bạn thường xuyên bắt gặp từ pending được sử dụng nhiều trong giao tiếp hàng ngày nhưng lại không biết về nghĩa của pending là gì ? Từ pending này có tần suất sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Vậy để nắm bắt rõ về nghĩa, cách dùng của pending thì bạn đừng bỏ lỡ thông tin chia sẻ dưới đây nhé!
NỘI DUNG BÀI VIẾT
Nghĩa của pending là gì ?
Có rất nhiều câu hỏi thắc mắc về từ vựng tiếng Anh được đặt ra để có thể giao tiếp tiếng Anh được thành thạo. Trong đó, pending chính là câu hỏi được nhiều người quan tâm tìm kiếm trong thời gian qua. Với từ pending này thì nó đang được dùng nhiều trong giao tiếp, sử dụng trong đời sống hiện nay.
Với thắc mắc về pending này thì nó chứa khá nhiều nghĩa khác nhau. Tùy vào mỗi loại từ, văn phong, ngữ pháp khác nhau mà sử dụng nghĩa phù hợp, dễ hiểu nhất. Với từ pending này thì nó được dùng nhiều với những ý nghĩa như sau:
- Chưa quyết định, còn để treo, chưa xử
- Sắp xảy ra
- Cho tới khi
- Trong khi chờ đợi
- Trong quá trình, trong lúc
- Trong khoảng thời gian
- Chờ
- Trì hoãn
- Không kết thúc
Cách sử dụng từ pending trong tiếng Anh
Để có thể sử dụng từ pending chính xác thì bạn nên ứng dụng vào trường hợp cụ thể. Theo đó, các bạn hãy tham khảo các ví dụ sử dụng pending như sau:
- He is pending a job application from the company ( Anh ấy đang chờ đợi kết quả xin việc từ công ty)
- The math homework is pending ( Bài tập toán về nhà đang chờ xử lý)
- The murder case in Bac Ninh is pending ( Vụ án giết người ở Bắc Ninh đang chờ xử lý)
Các từ liên quan đến pending trong tiếng Anh
Chúng ta cần nắm bắt các từ liên quan đến pending để có thể sử dụng một cách thành thạo, dễ nhớ hơn. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với pending được sử dụng như sau:
Từ đồng nghĩa với pending
- Forthcoming, in the offing, indeterminate, up in the air, imminent, undetermined, on line, dependent, during, pendent, unresolved, unsettled, in the balance, impending, awaiting, unsettled, pendulous, in the works, undecided, on board, provisional, ominous, continuing, pendant, abeyant, pendular, pensile, hanging, in line, during.
Từ trái nghĩa với pending
Trên đây là những lời giải đáp cho thắc mắc của bạn học về pending là gì? Đồng thời thì bài viết cũng đã chia sẻ chi tiết về các ví dụ, các từ liên quan đến pending để bạn có thể sử dụng một cách thành thạo, chính xác, chuyên nghiệp nhất. Mong rằng thông tin về pending có thể góp phần giúp bạn học có thể sử dụng tiếng Anh thành thạo nhất. Hãy tham khảo thêm các bài viết khác trên web để có được những kiến thức tiếng Anh dễ hiểu, chính xác nhất nhé!
Giải Đáp Câu Hỏi –
Xem thêm nhiều thông tin khác tại đây: Xem ở đây
soyncanvas hy vọng những thông tin này mang lại nhiều giá trị cho bạn. Chân thành cảm ơn.