Home » Humble là gì ? Giải nghĩa từ “humble” chuẩn và đúng ngữ pháp | Tổng hợp những bức thiệp nhân ái hay nhất trên đời

Humble là gì ? Giải nghĩa từ “humble” chuẩn và đúng ngữ pháp | Tổng hợp những bức thiệp nhân ái hay nhất trên đời

Bạn có thể tìm thấy những bức thiệp nhân ai hay nhất tại đây

Humble là gì ? Giải nghĩa từ “humble” chuẩn và đúng ngữ pháp

Humble là gì ? Tìm hiểu nghĩa chính xác của từ “humble” được hiểu theo nghĩa như thế nào, giải đáp về cách sử dụng và từ đồng nghĩa với từ humble.

Humble là gì chính là từ khóa được nhiều người tìm kiếm phổ biến. Với từ humble này thì nó được ứng dụng nhiều trong cuộc sống, trong giao tiếp và văn viết trong tiếng Anh. Vậy để biết rõ về nghĩa, cách dùng của humble thì chúng ta sẽ cùng khám phá chi tiết tại bài viết dưới đây nhé!

Humble là gì

Humble là gì

Tìm hiểu về nghĩa của humble là gì ?

Không phải ai cũng có thể nắm bắt hết được nghĩa của các từ vựng trong tiếng Anh. Bởi tiếng Anh rất đa dạng, phong phú và nghĩa của nó cũng mở rộng. Điều này khiến cho nhiều bạn học gặp khó khăn trong việc tiếp thu rõ về nghĩa humble là gì, cách dùng của humble trong tiếng Anh. 

Với từ humble này thì nó khá quen thuộc trong đời sống, trong giao tiếp của chúng ta. Tuy nhiên thì nghĩa của humble cũng khá mở rộng, tùy vào mỗi lĩnh vực, trường hợp khác nhau mà bạn có thể dịch nghĩa dễ hiểu nhất. Thông thường thì humble được sử dụng với những nghĩa như sau:

  • Khiêm tốn, nhún nhường
  • Khúm núm
  • Hèn mọn, thấp kém
  • Nhỏ bé, tầm thường
  • Làm nhục, hạ nhục
  • Làm xấu hổ
  • Hạ thấp
  • Tự hạ mình

Cách sử dụng humble trong tiếng Anh

Để hiểu rõ về cách dùng của humble trong đời sống thế nào thì bạn nên ứng dụng vào trong thực tế. Cùng tham khảo các ví dụ sử dụng humble như sau:

  • She is very humble when talking ( Cô ấy rất khiêm tốn khi nói chuyện)
  • A humble room ( Căn phòng nhỏ bé)
  • Humble position ( Vị trí thấp kém)

Từ đồng nghĩa với humble trong tiếng Anh

Để hiểu rõ về humble thì chúng ta cần nắm bắt và tìm hiểu rõ về các từ đồng nghĩa của nó. Bởi một số trường hợp sẽ sử dụng các từ đồng nghĩa, có nghĩa tương tự với humble để câu văn dễ hiểu hơn. Một số từ đồng nghĩa với humble được dùng nhiều như sau:

  • Reverential, bashful, sheepish, contemptible, quiet, courteous, ignoble, plebeian, docile, manageable, little, measly, simple, respectful, blushing, meager, demure, puny, unambitious, apprehensive, commonplace, obliging, insignificant, petty, content, low-ranking, diffident, gentle, withdrawn, miserable, beggarly, inglorious, timid, deferential, lowly, standoffish, supplicatory, self-conscious, proletarian, submissive, hesitant.
  • Backward, biddable, fearful, mild, modest, obsequious, small, unassuming, unrefined, reserved, humdrum, sedate, undistinguished, unimportant, shy, tractable, seemly, retiring, soft-spoken, underprivileged, wretched, baseborn, polite, servile, ordinary, self-effacing, subservient, tentative, timorous.

Trên đây là lời giải đáp cho băn khoăn của quý vị về humble là gì ? Đồng thời thì bài viết cũng đã giúp bạn tìm hiểu rõ về cách dùng, các từ đồng nghĩa với humble. Mong rằng với những thông tin chia sẻ trên đây có thể giúp bạn sử dụng humble chuẩn xác nhất. Để nắm bắt được ngữ pháp tiếng Anh tốt và chuẩn xác, dễ hiểu nhất thì quý vị hãy tham khảo thêm nhiều bài viết của trang web này nhé!

Giải Đáp Câu Hỏi –

DMCA.com Protection Status

Xem thêm nhiều thông tin khác tại đây: Xem tại đây
soyncanvas.vn hy vọng những thông tin này mang lại nhiều giá trị cho bạn. Chân thành cảm ơn.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *